Đang hiển thị: Ma-li - Tem bưu chính (1970 - 1979) - 48 tem.
14. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
3. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
24. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12½
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
28. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
12. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 482 | PG | 60Fr | Đa sắc | Tetraodon fahaka | 0,87 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 483 | PH | 70Fr | Đa sắc | Malopterurus electricus | 1,16 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 484 | PI | 80Fr | Đa sắc | Citharinus latus | 1,16 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 485 | PJ | 90Fr | Đa sắc | Hydrocyon forskali | 1,73 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 486 | PK | 110Fr | Đa sắc | Lates niloticus | 2,31 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 482‑486 | 7,23 | - | 3,48 | - | USD |
19. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
26. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
6. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
16. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
23. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
7. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
21. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
8. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
13. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 10 quản lý chất thải: Không
10. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
24. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
8. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
